Có 2 kết quả:
旅費 lǚ fèi ㄈㄟˋ • 旅费 lǚ fèi ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phí đi đường
Từ điển Trung-Anh
travel expenses
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phí đi đường
Từ điển Trung-Anh
travel expenses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0